Cùng Trung tâm tiếng Trung Hương Hương tìm hiểu cách gọi tên các quốc gia châu Mỹ bằng tiếng Trung.
1 | 北美 | Běi měi | Bắc Mỹ |
2 | 美国 | Měi guó | Hoa Kì |
3 | 加拿大 | Jiā ná dà | Canada |
4 | 墨西哥 | Mò xī gē | Mexico |
5 | 古巴 | Gǔ bā | Cuba |
6 | 南美 | Nánměi | Nam Mỹ |
7 | 巴西 | Bā xī | Brazil |
8 | 阿根廷 | ā gēn tíng | Argentina |
9 | 哥伦比亚 | Gē lún bǐ yǎ | Colombia |
10 | 智利 | Zhì lì | Chile |
11 | 秘鲁 | Bì lǔ | Peru |
12 | 委内瑞拉 | Wě inèi ruì lā | Venezuela |
Trung tâm tiếng Trung Hương Hương là một trong những trung tâm dạy tiếng Trung uy tín nhất tại khu vực Bắc Giang. Trung tâm sử dụng giáo trình độc quyền, chương trình đào tạo bài bản, chuyên sâu và cập nhật. Học viên dược thực hành các kỹ năng ngay trên lớp. Trung tâm cam kết đầu ra cho 100% các học viên.