Bạn chuẩn bị đi du lịch, du học hay công tác ở Trung Quốc? Vậy thì từ vựng tiếng Trung chủ đề sân bay là hành trang không thể thiếu. Bài viết này Tiếng Trung Hương Hương sẽ tổng hợp hơn 100+ từ vựng tiếng Trung sân bay thông dụng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp khi làm thủ tục, hỏi đường, ký gửi hành lý hay trên máy bay.

Vì sao nên học từ vựng tiếng Trung chủ đề sân bay?
✅ Giao tiếp dễ dàng khi làm thủ tục check-in
✅ Hiểu thông báo, biển chỉ dẫn tại sân bay Trung Quốc
✅ Tự tin khi trao đổi với nhân viên sân bay, tiếp viên hàng không,…
✅ Ứng dụng trong du lịch, du học, xuất nhập khẩu, công tác
👉 Học từ vựng tiếng Trung sân bay không chỉ phục vụ nhu cầu đi lại mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng giao tiếp quốc tế.
(Xem thêm mẹo nhớ từ vựng siêu nhanh – siêu lâu cực hiệu quả)
100+ từ vựng tiếng Trung chủ đề sân bay
1. Từ vựng tiếng Trung về thủ tục tại sân bay
-
机场 (jī chǎng): Sân bay
-
航站楼 (háng zhàn lóu): Nhà ga sân bay
-
出发厅 (chū fā tīng): Sảnh đi
-
到达厅 (dào dá tīng): Sảnh đến
-
候机厅 (hòu jī tīng): Phòng chờ
-
登机牌 (dēng jī pái): Thẻ lên máy bay
-
登机手续 (dēng jī shǒu xù): Thủ tục lên máy bay
-
值机柜台 (zhí jī guì tái): Quầy làm thủ tục check-in
-
登机口 (dēng jī kǒu): Cửa lên máy bay
-
航班号 (háng bān hào): Số hiệu chuyến bay
-
起飞时间 (qǐ fēi shí jiān): Giờ cất cánh
-
降落时间 (jiàng luò shí jiān): Giờ hạ cánh
-
延误 (yán wù): Hoãn chuyến
-
取消 (qǔ xiāo): Hủy chuyến
-
转机 (zhuǎn jī): Chuyến bay nối tiếp/quá cảnh
-
直达航班 (zhí dá háng bān): Chuyến bay thẳng
-
登机牌打印 (dēng jī pái dǎ yìn): In thẻ lên máy bay
-
航空公司 (háng kōng gōng sī): Hãng hàng không
2. Từ vựng tiếng Trung về an ninh & hải quan
-
安检 (ān jiǎn): Kiểm tra an ninh
-
安检通道 (ān jiǎn tōng dào): Cổng kiểm tra an ninh
-
金属探测器 (jīn shǔ tàn cè qì): Máy dò kim loại
-
海关 (hǎi guān): Hải quan
-
海关申报 (hǎi guān shēn bào): Khai báo hải quan
-
检票口 (jiǎn piào kǒu): Cửa kiểm vé
-
出境 (chū jìng): Xuất cảnh
-
入境 (rù jìng): Nhập cảnh
-
出境卡 (chū jìng kǎ): Thẻ xuất cảnh
-
入境卡 (rù jìng kǎ): Thẻ nhập cảnh
-
签证 (qiān zhèng): Visa
-
护照 (hù zhào): Hộ chiếu
-
身份证 (shēn fèn zhèng): Chứng minh thư
-
边防检查 (biān fáng jiǎn chá): Kiểm tra biên phòng
3. Từ vựng tiếng Trung về hành lý
-
行李 (xíng lǐ): Hành lý
-
行李箱 (xíng lǐ xiāng): Vali
-
背包 (bēi bāo): Ba lô
-
随身行李 (suí shēn xíng lǐ): Hành lý xách tay
-
托运行李 (tuō yùn xíng lǐ): Hành lý ký gửi
-
超重 (chāo zhòng): Quá cân
-
行李票 (xíng lǐ piào): Phiếu hành lý
-
行李条 (xíng lǐ tiáo): Thẻ hành lý
-
行李提取处 (xíng lǐ tí qǔ chù): Nơi nhận hành lý
-
行李传送带 (xíng lǐ chuán sòng dài): Băng chuyền hành lý
-
丢失行李 (diū shī xíng lǐ): Hành lý thất lạc
-
行李车 (xíng lǐ chē): Xe đẩy hành lý
-
手提包 (shǒu tí bāo): Túi xách tay
-
免税商品 (miǎn shuì shāng pǐn): Hàng miễn thuế
4. Từ vựng tiếng Trung khi lên máy bay
-
座位 (zuò wèi): Chỗ ngồi
-
窗口座位 (chuāng kǒu zuò wèi): Ghế cạnh cửa sổ
-
走道座位 (zǒu dào zuò wèi): Ghế cạnh lối đi
-
安全带 (ān quán dài): Dây an toàn
-
空姐 (kōng jiě): Tiếp viên hàng không nữ
-
空少 (kōng shào): Tiếp viên hàng không nam
-
机长 (jī zhǎng): Cơ trưởng
-
副机长 (fù jī zhǎng): Cơ phó
-
飞行员 (fēi xíng yuán): Phi công
-
机舱 (jī cāng): Khoang máy bay
-
经济舱 (jīng jì cāng): Hạng phổ thông
-
商务舱 (shāng wù cāng): Hạng thương gia
-
头等舱 (tóu děng cāng): Hạng nhất
-
餐车 (cān chē): Xe phục vụ ăn uống
-
餐盘 (cān pán): Khay thức ăn
-
耳机 (ěr jī): Tai nghe
-
毛毯 (máo tǎn): Chăn
-
枕头 (zhěn tóu): Gối
-
洗手间 (xǐ shǒu jiān): Nhà vệ sinh
-
紧急出口 (jǐn jí chū kǒu): Cửa thoát hiểm
5. Từ vựng tiếng Trung về dịch vụ & tiện ích trong sân bay
-
出租车站 (chū zū chē zhàn): Trạm taxi
-
地铁站 (dì tiě zhàn): Ga tàu điện ngầm
-
公交车站 (gōng jiāo chē zhàn): Bến xe bus
-
酒店接送 (jiǔ diàn jiē sòng): Dịch vụ đưa đón khách sạn
-
免税店 (miǎn shuì diàn): Cửa hàng miễn thuế
-
纪念品店 (jì niàn pǐn diàn): Cửa hàng lưu niệm
-
餐厅 (cān tīng): Nhà hàng
-
咖啡厅 (kā fēi tīng): Quán cà phê
-
洗手间 (xǐ shǒu jiān): Nhà vệ sinh
-
信息咨询台 (xìn xī zī xún tái): Quầy thông tin
-
自动取款机 (zì dòng qǔ kuǎn jī): Máy ATM
-
货币兑换 (huò bì duì huàn): Đổi tiền tệ
-
无线网络 (wú xiàn wǎng luò): Wifi
6. Từ vựng tiếng Trung về thông báo & chỉ dẫn
-
起飞 (qǐ fēi): Cất cánh
-
降落 (jiàng luò): Hạ cánh
-
航班延误 (háng bān yán wù): Chuyến bay bị hoãn
-
航班取消 (háng bān qǔ xiāo): Chuyến bay bị hủy
-
候机 (hòu jī): Chờ máy bay
-
登机通知 (dēng jī tōng zhī): Thông báo lên máy bay
-
行李托运处 (xíng lǐ tuō yùn chù): Nơi ký gửi hành lý
-
出口 (chū kǒu): Lối ra
-
入口 (rù kǒu): Lối vào
-
电梯 (diàn tī): Thang máy
-
自动扶梯 (zì dòng fú tī): Thang cuốn
-
停车场 (tíng chē chǎng): Bãi đỗ xe
7. Mẫu câu giao tiếp cơ bản tại sân bay
-
请问,登机口在哪里?(Qǐngwèn, dēngjī kǒu zài nǎlǐ?): Xin hỏi, cửa lên máy bay ở đâu?
-
我想托运行李。(Wǒ xiǎng tuōyùn xínglǐ.): Tôi muốn ký gửi hành lý.
-
这是我的护照。(Zhè shì wǒ de hùzhào.): Đây là hộ chiếu của tôi.
-
航班几点起飞?(Hángbān jǐ diǎn qǐfēi?): Chuyến bay mấy giờ cất cánh?
-
我想办理登机手续。(Wǒ xiǎng bànlǐ dēng jī shǒuxù.): Tôi muốn làm thủ tục lên máy bay.
-
请给我靠窗的座位。(Qǐng gěi wǒ kàochuāng de zuòwèi.): Làm ơn cho tôi chỗ ngồi cạnh cửa sổ.
-
请给我靠走道的座位。(Qǐng gěi wǒ kào zǒudào de zuòwèi.): Làm ơn cho tôi chỗ ngồi gần lối đi.
-
我可以带多少公斤行李?(Wǒ kěyǐ dài duōshǎo gōngjīn xínglǐ?): Tôi được mang bao nhiêu ký hành lý?
-
我的行李超重了吗?(Wǒ de xínglǐ chāozhòng le ma?): Hành lý của tôi có bị quá cân không?
-
这是我的护照和登机牌。(Zhè shì wǒ de hùzhào hé dēngjī pái.): Đây là hộ chiếu và thẻ lên máy bay của tôi.
-
我需要填写入境卡吗?(Wǒ xūyào tiánxiě rùjìng kǎ ma?): Tôi có cần điền thẻ nhập cảnh không?
-
我只是过境,不出机场。(Wǒ zhǐshì guòjìng, bù chū jīchǎng.): Tôi chỉ quá cảnh, không ra khỏi sân bay.
-
这个行李需要开箱检查吗?(Zhège xínglǐ xūyào kāixiāng jiǎnchá ma?): Hành lý này có cần mở ra kiểm tra không?
-
我没有违禁品。(Wǒ méiyǒu wéijìnpǐn.): Tôi không mang theo hàng cấm.

✈️ Bạn muốn đi du lịch, du học hay làm việc với tiếng Trung mà không còn lo lắng khi ra sân bay?
👉 Hãy bắt đầu học tiếng Trung ngay hôm nay cùng Tiếng Trung Hương Hương:
✅ Giáo trình chuẩn, dễ hiểu cho người mới bắt đầu
✅ Giáo viên tận tâm, giảng dạy sinh động
✅ Bài học thực tế: từ vựng + mẫu câu áp dụng ngay tại sân bay, khách sạn, nhà hàng
✅ Lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao
📌 Đăng ký ngay khóa học để tự tin giao tiếp tiếng Trung trong mọi tình huống!
