80+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Hàng: Học Nhanh – Nhớ Lâu – Ứng Dụng Ngay

Trong bài viết này, Tiếng Trung Hương Hương sẽ chia sẻ với bạn hơn 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng, được phân chia thành từng nhóm rõ ràng: khu vực – không gian, món ăn – đồ uống, dụng cụ ăn uống, nhân viên – chức danh, hành động – dịch vụ, nguyên liệu – gia vị và mẫu câu giao tiếp thường dùng.
Việc học từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn nhớ nhanh, dùng chuẩn, áp dụng ngay trong công việc F&B, du lịch, hay khi đi ăn uống.

80+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Hàng – Học Tiếng Trung Theo Ngữ Cảnh Thực Tế

1. Tại sao nên học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nhà hàng?

Việc học từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng mang lại nhiều lợi ích:

  • Ghi nhớ nhanh hơn nhờ học theo nhóm từ vựng quen thuộc.

  • Ứng dụng trực tiếp trong giao tiếp tại nhà hàng, khách sạn có khách Trung Quốc.

  • Giúp bạn tự tin gọi món, thanh toán khi đi du lịch Trung Quốc/Đài Loan.

  • Hỗ trợ học tập và làm việc hiệu quả trong ngành F&B, du lịch – dịch vụ.

👉 Nắm chắc từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng chính là hành trang không thể thiếu để giao tiếp và làm việc hiệu quả.

2. Danh sách 80+ Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhà hàng

Dưới đây là bộ sưu tập hơn 80 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng, được chia thành các nhóm:

Nhà hàng & khu vực

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
1 餐厅 cāntīng Nhà hàng
2 饭馆 fànguǎn Quán ăn
3 饭店 fàndiàn Khách sạn/nhà hàng
4 酒楼 jiǔlóu Nhà hàng lớn
5 快餐店 kuàicāndiàn Cửa hàng đồ ăn nhanh
6 茶馆 cháguǎn Quán trà
7 咖啡厅 kāfēitīng Quán cà phê
8 厨房 chúfáng Nhà bếp
9 包间 bāojiān Phòng riêng
10 前台 qiántái Quầy lễ tân

Đồ ăn

STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa
11 cài Món ăn
12 主菜 zhǔcài Món chính
13 小吃 xiǎochī Đồ ăn vặt
14 tāng Canh
15 米饭 mǐfàn Cơm
16 面条 miàntiáo
17 饺子 jiǎozi Bánh bao/nem
18 烤鸭 kǎoyā Vịt quay
19 海鲜 hǎixiān Hải sản
20 蔬菜 shūcài Rau củ

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Nhà hàng – không gian và cách gọi bàn

Đồ uống

STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa
21 饮料 yǐnliào Đồ uống
22 shuǐ Nước
23 矿泉水 kuàngquánshuǐ Nước khoáng
24 chá Trà
25 绿茶 lǜchá Trà xanh
26 红茶 hóngchá Trà đen
27 果汁 guǒzhī Nước hoa quả
28 咖啡 kāfēi Cà phê
29 牛奶 niúnǎi Sữa
30 啤酒 píjiǔ Bia

Dụng cụ ăn uống

STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa
31 餐具 cānjù Dụng cụ ăn uống
32 wǎn Bát
33 盘子 pánzi Đĩa
34 筷子 kuàizi Đũa
35 勺子 sháozi Thìa
36 dāo Dao
37 叉子 chāzi Nĩa
38 杯子 bēizi Cốc
39 酒杯 jiǔbēi Ly rượu
40 餐巾纸 cānjīnzhǐ Khăn giấy

Nhân viên & chức danh

STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa
41 服务员 fúwùyuán Nhân viên phục vụ
42 经理 jīnglǐ Quản lý
43 厨师 chúshī Đầu bếp
44 迎宾员 yíngbīn yuán Lễ tân đón khách
45 收银员 shōuyín yuán Thu ngân
46 洗碗工 xǐwǎngōng Nhân viên rửa bát
47 点菜员 diǎncài yuán Nhân viên gọi món
48 调酒师 tiáojiǔ shī Pha chế
49 外卖员 wàimài yuán Nhân viên giao hàng
50 采购员 cǎigòu yuán Nhân viên mua hàng

Hành động & dịch vụ

STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa
51 点菜 diǎncài Gọi món
52 上菜 shàngcài Mang món ăn ra
53 结账 jiézhàng Thanh toán
54 打包 dǎbāo Đóng gói mang về
55 预订 yùdìng Đặt bàn
56 等位 děngwèi Chờ bàn
57 取消 qǔxiāo Hủy
58 推荐 tuījiàn Giới thiệu
59 上饮料 shàng yǐnliào Mang đồ uống
60 打折 dǎzhé Giảm giá

Nguyên liệu & gia vị

STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa
61 yán Muối
62 táng Đường
63 胡椒 hújiāo Tiêu
64 辣椒 làjiāo Ớt
65 酱油 jiàngyóu Nước tương
66 Giấm
67 suàn Tỏi
68 jiāng Gừng
69 香菜 xiāngcài Rau mùi
70 花生油 huāshēng yóu Dầu lạc

Khác

STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa
71 菜单 càidān Thực đơn
72 特价菜 tèjià cài Món khuyến mãi
73 今日推荐 jīnrì tuījiàn Món hôm nay
74 套餐 tàocān Combo
75 自助餐 zìzhùcān Buffet
76 外卖 wàimài Đồ mang về
77 小费 xiǎofèi Tiền tip
78 发票 fāpiào Hóa đơn
79 排队 páiduì Xếp hàng
80 客人 kèrén Khách

3. Một số mẫu câu giao tiếp

Bên cạnh từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng, bạn cần nắm thêm các mẫu câu giao tiếp:

  • 请问有空位吗?Qǐngwèn yǒu kòng wèi ma? – Xin hỏi còn chỗ trống không?

  • 我们要点菜。Wǒmen yào diǎn cài. – Chúng tôi muốn gọi món.

  • 这道菜多少钱?Zhè dào cài duōshǎo qián? – Món này bao nhiêu tiền?

  • 请给我一杯水。Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ. – Cho tôi một cốc nước.

  • 麻烦结账。Máfan jiézhàng. – Làm ơn thanh toán.

👉 Đây là những mẫu câu cực kỳ hữu ích khi kết hợp cùng từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng.

4. Mẹo học từ vựng tiếng Trung nhanh và nhớ lâu

Để học hiệu quả hơn bộ từ vựng tiếng Trung nhà hàng, bạn có thể:

  • Học theo ngữ cảnh: đặt từ vào mẫu câu.

  • Sử dụng flashcard & app như Anki, Quizlet.

  • Luyện nghe – nói thường xuyên để tăng phản xạ.

  • Thực hành trực tiếp khi đi ăn hoặc làm việc trong môi trường nhà hàng.

5. Học tiếng Trung chuyên ngành cùng Tiếng Trung Hương Hương

Trung tâm Tiếng Trung Hương Hương cung cấp các khóa học chuyên ngành, bao gồm từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng, khách sạn, thương mại, xuất khẩu lao động.

✅ Giáo trình sát thực tế
✅ Giáo viên giàu kinh nghiệm
✅ Học offline tại Bắc Ninh & online toàn quốc
✅ Hỗ trợ tài liệu trọn đời

👉 Xem lịch khai giảng mới nhất tại đây

👉 Đăng ký học thử miễn phí: tại đây

6. Tổng kết

Hy vọng bộ 80+ từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong ngành F&B, du lịch hoặc đơn giản là khi đi ăn uống cùng bạn bè.
Hãy học theo nhóm từ vựng, kết hợp mẫu câu để “học đâu dùng đó” nhé!

Gọi ngay
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon