Bỏ túi ngay 10 từ vựng cực hay dưới đây để mở rộng thêm vốn từ:
注视 /zhùshì/: nhìn chăm chú
瞪 /dèng/: trừng mắt
瞥 /piē/: lườm, liếc
凝视 /níngshì/: nhìn chằm chằm
盯 /dīng/: dán mắt nhìn
目不转睛 /mùbùzhuǎnjīng/: nhìn không chớp mắt
望 /wàng/: trông, nhìn xa
瞄 /miáo: ngắm, chăm chú nhìn
环顾 /huángù/: nhìn quanh
左顾右盼 /zuǒgùyòupàn/: nhìn ngang nhìn dọc
Mỗi cách “nhìn” sẽ có những sắc thái biểu đạt khác nhau, các bạn nên học thật kĩ để tránh nhầm lẫn.
Đừng quên theo dõi Tiếng Trung Hương Hương để có thể khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị