Trung Thu (中秋节 Zhōngqiūjié) là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất của người Trung Quốc và nhiều nước châu Á. Trong bài viết này, Tiếng Trung Hương Hương sẽ chia sẻ với bạn 50+ từ vựng tiếng Trung chủ đề Trung Thu cùng các mẫu câu giao tiếp thực tế, giúp bạn học tiếng Trung dễ dàng hơn và hiểu sâu sắc nét văn hoá Trung Hoa.
Việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Trung Thu sẽ giúp bạn nhớ nhanh hơn, hiểu văn hóa sâu hơn và ứng dụng ngay trong giao tiếp thực tế, đặc biệt khi trò chuyện với người Trung Quốc hoặc viết caption, làm video trong dịp lễ này. Cùng Tiếng Trung Hương Hương khám phá từ vựng tiếng Trung chủ đề Trung thu thú vị nhé!

1. Vì sao nên học từ vựng tiếng Trung chủ đề Trung Thu?
Việc học theo chủ đề giúp bạn:
✅ Ghi nhớ nhanh nhờ học theo nhóm ngữ cảnh.
✅ Biết thêm nhiều từ gắn với văn hóa Trung Hoa.
✅ Ứng dụng trong giao tiếp, viết caption, làm nội dung lễ hội.
✅ Tạo nền tảng vững chắc để học các chủ đề khác.
👉 Nắm vững từ vựng Trung Thu là cách tuyệt vời để vừa học ngôn ngữ, vừa hiểu thêm giá trị văn hóa phương Đông.
2. 50+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trung Thu
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề Trung Thu theo nhóm ngữ cảnh giúp bạn nhớ lâu hơn.
🌕 Từ vựng cơ bản về Trung Thu

“Trung thu đoàn viên – từ vựng tiếng Trung chủ đề Trung thu
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
| 1 | 中秋节 | Zhōngqiūjié | Tết Trung Thu |
| 2 | 八月十五 | Bā yuè shíwǔ | Rằm tháng Tám |
| 3 | 农历 | Nónglì | Âm lịch |
| 4 | 月亮 | Yuèliang | Mặt trăng |
| 5 | 满月 | Mǎnyuè | Trăng tròn |
| 6 | 月光 | Yuèguāng | Ánh trăng |
| 7 | 月饼 | Yuèbǐng | Bánh trung thu |
| 8 | 灯笼 | Dēnglóng | Đèn lồng |
| 9 | 赏月 | Shǎng yuè | Ngắm trăng |
| 10 | 团圆 | Tuányuán | Đoàn viên |
🏮 Biểu tượng & đồ vật Trung Thu

Câu chuyện Hằng Nga bay lên cung trăng là nguồn cảm hứng để khám phá văn hoá và từ vựng tiếng Trung chủ đề Trung Thu.
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
| 11 | 兔子 | Tùzi | Thỏ ngọc |
| 12 | 嫦娥 | Cháng’é | Hằng Nga |
| 13 | 玉兔 | Yùtù | Thỏ ngọc trong truyền thuyết |
| 14 | 桂花树 | Guìhuā shù | Cây quế |
| 15 | 月宫 | Yuègōng | Cung trăng |
| 16 | 灯会 | Dēnghuì | Hội đèn lồng |
| 17 | 烟花 | Yānhuā | Pháo hoa |
| 18 | 天灯 | Tiāndēng | Đèn trời |
| 19 | 礼物 | Lǐwù | Quà tặng |
| 20 | 贺卡 | Hèkǎ | Thiệp chúc mừng |
🥮 Món ăn & đồ uống Trung Thu

Cùng học từ vựng tiếng Trung về món ăn Trung Thu qua những chiếc bánh vàng thơm và tách trà ấm.
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
| 21 | 月饼皮 | Yuèbǐng pí | Vỏ bánh trung thu |
| 22 | 蛋黄 | Dànhuáng | Lòng đỏ trứng muối |
| 23 | 莲蓉 | Liánróng | Nhân hạt sen |
| 24 | 豆沙 | Dòushā | Nhân đậu đỏ |
| 25 | 五仁 | Wǔrén | Nhân ngũ hạt |
| 26 | 水果馅 | Shuǐguǒ xiàn | Nhân trái cây |
| 27 | 茶 | Chá | Trà |
| 28 | 花茶 | Huāchá | Trà hoa |
| 29 | 绿豆糕 | Lǜdòu gāo | Bánh đậu xanh |
| 30 | 糖果 | Tánguǒ | Kẹo ngọt |
🏮 Hoạt động – phong tục Trung Thu

| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
| 31 | 赏月 | Shǎng yuè | Ngắm trăng |
| 32 | 吃月饼 | Chī yuèbǐng | Ăn bánh trung thu |
| 33 | 提灯笼 | Tí dēnglóng | Cầm đèn lồng |
| 34 | 放天灯 | Fàng tiāndēng | Thả đèn trời |
| 35 | 送礼物 | Sòng lǐwù | Tặng quà |
| 36 | 说祝福 | Shuō zhùfú | Chúc mừng |
| 37 | 家人团聚 | Jiārén tuánjù | Gia đình sum vầy |
| 38 | 拍照片 | Pāi zhàopiàn | Chụp ảnh |
| 39 | 表演节目 | Biǎoyǎn jiémù | Biểu diễn tiết mục |
| 40 | 讲故事 | Jiǎng gùshì | Kể chuyện |
💬 Cảm xúc & con người

Trung Thu là dịp đoàn viên – cũng là lúc thực hành mẫu câu tiếng Trung chúc Trung Thu ý nghĩa cho người thân.
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
| 41 | 快乐 | Kuàilè | Vui vẻ |
| 42 | 幸福 | Xìngfú | Hạnh phúc |
| 43 | 想家 | Xiǎng jiā | Nhớ nhà |
| 44 | 思念 | Sīniàn | Nhung nhớ |
| 45 | 温暖 | Wēnnuǎn | Ấm áp |
| 46 | 开心 | Kāixīn | Vui tươi |
| 47 | 平安 | Píng’ān | Bình an |
| 48 | 团聚 | Tuánjù | Sum họp |
| 49 | 爱 | Ài | Yêu thương |
| 50 | 感恩 | Gǎn’ēn | Biết ơn |
3. Một số mẫu câu giao tiếp Trung Thu
Bên cạnh từ vựng, bạn nên nắm thêm các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong dịp Trung Thu. Những mẫu câu tiếng Trung chủ đề Trung Thu này rất hữu ích khi trò chuyện với bạn bè người Trung.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
| 中秋节快乐! | Zhōngqiūjié kuàilè! | Chúc mừng Trung Thu! |
| 祝你团圆幸福! | Zhù nǐ tuányuán xìngfú! | Chúc bạn đoàn viên, hạnh phúc! |
| 送你一盒月饼。 | Sòng nǐ yī hé yuèbǐng. | Tặng bạn một hộp bánh trung thu. |
| 一起赏月吧! | Yīqǐ shǎng yuè ba! | Cùng nhau ngắm trăng nhé! |
| 愿你平安喜乐。 | Yuàn nǐ píng’ān xǐlè. | Chúc bạn bình an và vui vẻ. |
| 和家人一起过中秋。 | Hé jiārén yīqǐ guò Zhōngqiū. | Cùng gia đình đón Trung Thu. |
| 月亮真圆啊! | Yuèliang zhēn yuán a! | Trăng tròn thật đấy! |
| 我很想家。 | Wǒ hěn xiǎng jiā. | Mình rất nhớ nhà. |
| 吃月饼了吗? | Chī yuèbǐng le ma? | Bạn ăn bánh trung thu chưa? |
| 这是我最喜欢的节日。 | Zhè shì wǒ zuì xǐhuān de jiérì. | Đây là lễ hội mình thích nhất. |
👉 Đây là những mẫu câu cực kỳ hữu ích khi kết hợp cùng bộ từ vựng Trung Thu giúp bạn nói tự nhiên và ấm áp hơn trong các cuộc trò chuyện.
4. Mẹo học từ vựng Trung Thu nhanh và nhớ lâu
Để học hiệu quả hơn bộ từ vựng Trung Thu, bạn có thể:
📘 Học theo nhóm chủ đề (đèn, bánh, cảm xúc, chúc mừng).
🧠 Tạo flashcard trên Quizlet hoặc Anki để ôn tập hàng ngày.
👂 Nghe bài hát Trung Thu tiếng Trung như 《但愿人长久》 để luyện nghe.
🗣️ Thực hành nói hoặc viết caption chúc Trung Thu bằng tiếng Trung.
5. Học tiếng Trung cùng Tiếng Trung Hương Hương
Trung tâm Tiếng Trung Hương Hương mang đến những khóa học gắn liền với văn hóa, đời sống thực tế:
✅ Giáo trình sát thực tế, độc quyền.
✅ Giáo viên chuyên môn cao, thân thiện.
✅ Học offline tại Bắc Ninh, online toàn quốc.
✅ Hỗ trợ tài liệu trọn đời – Học thử miễn phí!
👉 Xem lịch khai giảng mới nhất tại đây
👉 Đăng ký học thử miễn phí: tại đây
6. Tổng kết
Hy vọng bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Trung Thu này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Đồng thời bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Trung Thu sẽ giúp bạn:
✨ Hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Hoa,
✨ Giao tiếp tự nhiên trong dịp lễ,
✨ Và lan tỏa năng lượng đoàn viên đến những người thân yêu.
中秋节快乐!祝你幸福团圆,平安喜乐!
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững từ vựng tiếng Trung về Trung thu và có thể tự tin giao tiếp hơn.
