‘NHÌN’ – ĐỪNG CHỈ DÙNG 看 /kàn/

Bỏ túi ngay 10 từ vựng cực hay dưới đây để mở rộng thêm vốn từ:

✅ 注视 /zhùshì/: nhìn chăm chú
✅ 瞪 /dèng/: trừng mắt
✅ 瞥 /piē/: lườm, liếc
✅ 凝视 /níngshì/: nhìn chằm chằm
✅ 盯 /dīng/: dán mắt nhìn
✅ 目不转睛 /mùbùzhuǎnjīng/: nhìn không chớp mắt
✅ 望 /wàng/: trông, nhìn xa
✅ 瞄 /miáo: ngắm, chăm chú nhìn
✅ 环顾 /huángù/: nhìn quanh
✅ 左顾右盼 /zuǒgùyòupàn/: nhìn ngang nhìn dọc

Mỗi cách “nhìn” sẽ có những sắc thái biểu đạt khác nhau, các bạn nên học thật kĩ để tránh nhầm lẫn.

Đừng quên theo dõi Tiếng Trung Hương Hương để có thể khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị 😊

Gọi ngay
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon